Thông số MV AGUSTA BRUTALE 910S PERCY’S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA BRUTALE 910S PERCY’S


MV AGUSTA BRUTALE 910S PERCY’S
  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA BRUTALE 910S PERCY’S
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 139 hp / 102.2 kw @ 12500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Top speed: 241.4 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/65-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA BRUTALE 910S PERCY’S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Brutale 910S Percy’S
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)908 Cc / 55.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 50.1 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Marelli 1.6 M Ignition  Injection Integrated System
Hệ Thống Điện (Ignition)Multipoint Electronic Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)139 Hp / 102.2 Kw @ 12500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)96 Nm / 70.8 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi - Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Truyền Động Chính (Primary Drive)50/79
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St Speed 13/38 105,5 Km/H (65.5 Mph) At 12000 Rpm 2Nd Speed 16/34 145,1 Km/H (90.1 Mph) At 12000 Rpm 3Rd Speed 18/32 173,4 Km/H (107.7 Mph) At 12000 Rpm 4Th Speed 20/30 205,5 Km/H (127.6 Mph) At 12000 Rpm 5Th Speed 22/29 233,9 Km/H (145.2 Mph) At 12000 Rpm 6Th Speed 19/23 262,0 Km/H (162.7 Mph) At 12000 Rpm
Khung Xe (Frame)Cromo Steel Tubular
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mm Marzocchi Upside Down Telescopic Hydraulic Forks, Preload Compression Damping And Spring Reload  Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)126 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Single Shock,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120Mm  / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/65-17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 -17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101,5 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2020 Mm / 79.5 In Width  760 Mm / 29.94 In Height 805 Mm / 31.72 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.55 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 407.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal
Standing ¼ Mile11.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)241.4 Km/H