MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Brutale 910S PercyS |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 908 Cc / 55.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 50.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli 1.6 M Ignition Injection Integrated System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Multipoint Electronic Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 139 Hp / 102.2 Kw @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96 Nm / 70.8 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi - Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 50/79 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St Speed 13/38 105,5 Km/H (65.5 Mph) At 12000 Rpm 2Nd Speed 16/34 145,1 Km/H (90.1 Mph) At 12000 Rpm 3Rd Speed 18/32 173,4 Km/H (107.7 Mph) At 12000 Rpm 4Th Speed 20/30 205,5 Km/H (127.6 Mph) At 12000 Rpm 5Th Speed 22/29 233,9 Km/H (145.2 Mph) At 12000 Rpm 6Th Speed 19/23 262,0 Km/H (162.7 Mph) At 12000 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Cromo Steel Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Marzocchi Upside Down Telescopic Hydraulic Forks, Preload Compression Damping And Spring Reload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 126 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Single Shock, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/65-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 -17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101,5 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2020 Mm / 79.5 In Width 760 Mm / 29.94 In Height 805 Mm / 31.72 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.55 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 241.4 Km/H |