MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Brutale 989R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 982.3 Cc / 59.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 50.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mulitpoint Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 141 Hp / 102.9 Kw) @ 10900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 123.5 Nm / 91.8 Lb-Ft @ 8100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St Speed 13/38 109.7 Km/H (68.1 Mph) At 11600 Rpm 2Nd Speed 16/34 150.8 Km/H (93.6 Mph) At 11600 Rpm 3Rd Speed 18/32 180.3 Km/H (111.9 Mph) At 11600 Rpm 4T Speed 20/30 213.7 Km/H (132.7 Mph) At 11600 Rpm 5Th Speed 22/29 243.2 Km/H (151.0 Mph) At 11600 Rpm 6Th Speed 19/23 265.0 Km/H (164.5 Mph) At 11600 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis And Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload Adjustment |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber With Rebound Compression Damping And Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr 17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2020 Mm / 79.5 In Width 760 Mm / 29.9 Inc |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 246.6 Km/H |