MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Brutale 990R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mulitpoint Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 102 Kw 139 Hp @ 10600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 106 Nm / 10.6 Kgf-M @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St Speed 13/38 109.7 Km/H (68.1 Mph) At 11600 Rpm 2Nd Speed 16/34 150.8 Km/H (93.6 Mph) At 11600 Rpm 3Rd Speed 18/32 180.3 Km/H (111.9 Mph) At 11600 Rpm 4T Speed 20/30 213.7 Km/H (132.7 Mph) At 11600 Rpm 5Th Speed 22/29 243.2 Km/H (151.0 Mph) At 11600 Rpm 6Th Speed 19/23 265.0 Km/H (164.5 Mph) At 11600 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis (Tig Welded) Rear Swing Arm Pivot Plates: Material Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside - Down Telescopic Hydraulic Fork With External And Separated Adjustment Of Rebound And Compression Damping And Of Spring Preload Rod Dia. 50 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber With Rebound Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm: Materiale Aluminium Alloy |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr 17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2093 Mm / 82.4 In Width 760 Mm / 29.92 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1438 Mm / 56.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us Gal |