MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta F-4 312 1-1 / F4 1000R 312 1+1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 09 |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli 1,6 M Ignition - Injection Integrated System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Weber Marelli 5Sm Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 134 Kw / 183 Hp @ 12400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 84.8 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St Speed 13/38 126,5 Km/H (78.5 Mph) At 13000 Rpm 2Nd Speed 16/34 174,1 Km/H (108.1 Mph) At 13000 Pm 3Rd Speed 18/32 208,1 Km/H (129.2 Mph) At 13000 Rpm 4Th Speed 20/30 246,6 Km/H (153.1 Mph) At 13000 Rpm 5Th Speed 22/29 280,6 Km/H (174.2 Mph) At 13000 Rpm 6Th Speed 21/25 Over 300 Km/H (186.0 Mph) At 13000 Rpm |
Final Velocity Ratio | 15X40 |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Marzocchi Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression High Speed / Low Speed Damping And Spring Preload Hydraulic Control. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2007 Mm / 79.0 In Width 685 Mm / 26.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1408 Mm / 55.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 193 Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 312 Km/H / 194 Mp/H |