Thông số MV AGUSTA F3 675 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA F3 675

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA F3 675
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 94.2 kw / 128 hp @ 14400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2  us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA F3 675


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta F3 675
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)675 Cc / 41.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 45.9 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Ignition - Injection System With Six Injectors Engine Control Unit Eldor Em2.0, Throttle Body Full Drive By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of Intervention
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Máy Phát Điện (Alternator)350 W @ 5000 Rpm
Ắc Quy (Battery)12 V - 8.6 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)94.2 Kw / 128 Hp @ 14400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)71 Nm / 7.24 Kgm @ 10600 Rpm.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St : 1/14.493 2Nd: 1/10.821 3Rd: 1/9.053 4Th: 1/8.040 5Th: 1/7.274 6Th: 1/6.712
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)16/43
Khung Xe (Frame)Als Steel Tubular Trellis, Rear Swing Arm Pivot Plates: Material Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm “Upside - Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.92 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression (High Speed/ Low Speed) Damping And Spring Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)123 Mm / 4.84 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Double Floating Discs, 4 Pistons Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Single Piston Calipers
Rim FrontMaterial/Size Aluminium Alloy 3.50 ” X 17 ”
Rim RearMaterial/Size Aluminium Alloy 5.50 ” X 17 ”
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55-Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.8 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.6°
Kích Thước (Dimensions)Length 2060 Mm./ 81.0 In Width 725 Mm / 28.5 In Saddle Height 805 Mm / 31.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.6 In
Min. Ground Clearance125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 381.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2  Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA F3 675


MV AGUSTA F3 675 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 675 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 675 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 675 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 675 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 675 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 675 - cauhinhmay.com