MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta F3 800Rc Reparto Corse |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valve Per
Cylinder, Titanium Intake And Exhaust Valves |
Dung Tích (Capacity) | 798 Cc / 48.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79.0 X 54.3 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Ignition Injection System Mvics (Motor &
Vehicle Integrated Control System) With Six Injectors Engine Control Unit
Eldor Em2.0, Throttle Body Full Drive By Wire Mikuni, Pencil-Coil With
Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire
Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of
Intervention Electronic Quick Shift Mv Eas (Electronically Assisted Shift) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Máy Phát Điện (Alternator) | 350 W At 5000 R.P.M. |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 148 Hp / 108.0 Kw) @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88.0 Nm / 64.9 Lb-Ft @ 10600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Plate With Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 13/37 2Nd: 16/34 3Rd: 18/32 4 Th 19/30 5Th 21/30 6 Th
22/29 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 17/43 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 19/36 |
Khung Xe (Frame) | Als Steel Tubular Trellis, Rear Swing Arm Pivot Plates:
Material Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Marzocchi Upside Down Telescopic Hydraulic Fork With
Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate
Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.92 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Sachs, Single Shock Absorber With Rebound And
Compression Damping And Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 123 Mm / 4.84 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Double Floating Discs, 4 Pistons Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Single Piston Calipers |
Rim Front | Aluminium Alloy 3.50 X 17 |
Rim Rear | Aluminium Alloy 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr 17 M/C (58 W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 - Zr 17 M/C (73 W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.89 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2060 Mm./ 81.01 In
Width 725 Mm / 28.54 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.33 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.92 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg / 381.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |