Thông số MV AGUSTA F3 800RR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA F3 800RR

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA F3 800RR
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 147 hp / 108.0 kw @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr 17 m/c (58 w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - zr 17 m/c (73 w)
  • Hộp Số (Transmission): cassette style, six speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.36 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA F3 800RR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta F3 800Rr
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc With Mechanical Chain Tensioner And Dlc Tappet, 4 Valves Per Cylinder, Titanium Intake And Exhaust Valves
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 48.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79.0 X 54.3 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Ignition - Injection System Mvics 2.1 (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Six Injectors. Engine Control Unit Eldor Nemo 2.1, Throttle Body Bore 50 Mm Diameters Full Ride By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion- Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire. Torque Control With Four Maps. Traction Control With Eight Levels Of Intervention
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)147 Hp / 108.0 Kw @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)88.0 Nm / 64.9 Lb-Ft @ 10100 Rpm
Electronic Quick-ShiftMv Eas 3.0 (Electronically Assisted Shift Up & Down)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate With Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)Cassette Style, Six Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 13/37 2Nd: 16/34 3Rd: 18/32 4 Th  19/30 5Th  21/30 6 Th  22/29
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)17/43
Truyền Động Chính (Primary Drive)22/41
Khung Xe (Frame)Als Steel Tubular Trellis, Aluminium Alloy Rear Swing Arm Pivot Plates (Als Steel Tubular Trellis, Aluminium Alloy Rear Swing Arm Pivot Plates)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Marzocchi “Upside Down” Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.92 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Sachs, Single Shock Absorber With Rebound And Compression Damping And Spring Preload Adjustment, Aluminium Alloy Single Sided Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.12 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Double Floating Discs, With Steel Braking Disc And Flange, Brembo Radial-Type Monobloc, With 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Brembo With 2 Piston Caliper
Rim FrontAluminium Alloy 3.50  X 17
Rim RearAluminium Alloy 5.50  X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr 17 M/C (58 W)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - Zr 17 M/C (73 W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.89 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2030 Mm / 79.92 In Width    730 Mm / 28.74 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.33 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.68 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.72 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg /381.4 Lbs - 165 Kg / 363.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.36 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA F3 800RR


MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F3 800RR - cauhinhmay.com