MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta F4 1000R Bonneville Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli 1,6 M Ignition - Injection Integrated System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Multipoint Electronic Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 129.7 Kw 174 Hp @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 111 Nm 11.3 Kgf-M @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Upside-Down Telescopic Hydraulic Fork With Rebound Compression Damping And Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression High Speed / Low Speed Damping And Spring Preload Hydraulic Control. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2007 Mm / 79.0 In Width 685 Mm / 26.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1408 Mm / 55.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Consumption Average | 16.9 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.6 Sec / 228.2 Km/H |
Standing 0 - 1000M | 19.2 Sec / 271.1 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 286.7 Km/H / 178.1 Mph |