Thông số MV AGUSTA F4 1000R BONNEVILLE SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA F4 1000R BONNEVILLE SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA F4 1000R BONNEVILLE SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 129.7 kw 174 hp @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 286.7 km/h / 178.1 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA F4 1000R BONNEVILLE SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta F4 1000R Bonneville Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Marelli” 1,6 M Ignition - Injection Integrated System
Hệ Thống Điện (Ignition)Multipoint” Electronic Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)129.7 Kw 174 Hp @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)111 Nm 11.3 Kgf-M @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Crmo Steel Tubular Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mm Upside-Down Telescopic Hydraulic Fork With Rebound Compression Damping And Spring Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression High Speed / Low Speed Damping And Spring Preload  Hydraulic Control.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2007 Mm / 79.0 In Width 685 Mm / 26.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1408 Mm / 55.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)192 Kg / 423 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal
Consumption Average16.9 Km/Lit
Standing ¼ Mile10.6 Sec / 228.2 Km/H
Standing 0 - 1000M19.2 Sec / 271.1 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)286.7 Km/H / 178.1 Mph

Hình Ảnh - MV AGUSTA F4 1000R BONNEVILLE SPECIAL EDITION


MV AGUSTA F4 1000R BONNEVILLE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 1000R BONNEVILLE SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com