Thông số MV AGUSTA F4 1000S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA F4 1000S

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA F4 1000S
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 122 kw / 166 hp @ 11750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 06
  • Top speed: 297.6 km/h / 184.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/65 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA F4 1000S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta F4 1000S
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Marelli” 1.6 M Ignition  Injection Integrated System
Hệ Thống Điện (Ignition)Multipoint Electronic Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)122 Kw / 166 Hp @ 11750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)109 Nm / 11.1 Kgf-M @ 10200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium, Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Inverted (Usd) Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload Adjustment, Titanium Nitride Anti-Friction Treatment
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression (High Speed / Low Speed) Damping And Spring Preload (Hydraulic Control)
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/65 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2007 Mm / 79.0 In Width 685 Mm / 26.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1408 Mm / 55.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 418.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal
Consumption Average14.3 Km/Lit
Standing ¼ Mile10.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)297.6 Km/H / 184.3 Mph

Hình Ảnh - MV AGUSTA F4 1000S


MV AGUSTA F4 1000S - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 1000S - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 1000S - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 1000S - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 1000S - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 1000S - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 1000S - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 1000S - cauhinhmay.com