Thông số MV AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 137 kw / 186 hp @ 12900 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta F4 Frecce Tricolor Italian Aerobatic Team Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.1:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Iaw 7Bm Ignition - Injection Integrated System With Mikuni Throttle Body; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed "Multipoint" Electronic Injection ; Variable Height Intake Ducts With Torque Shift System (Tss)
Hệ Thống Điện (Ignition)Multipoint” Electronic Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)137 Kw / 186 Hp @ 12900 Rpm
Max Power Restricted Version73 Kw / 100 Hp @ 9200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)114 Nm / 11.4 Kgf-M @ 9500 Rpm
Max Torque Restricted Version90 Nm / 9.0 Kgf-M @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi - Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 13/38 -128,2 Km/H 79.6 Mph @ 13500 Rpm 2Nd 16/34 - 176,4 Km/H 109.5 Mph @ 13500 Rpm 3Rd  18/32 -  210,8 Km/H  130.9 Mph  @ 13500 Rpm 4Th 20/30 -  249,8 Km/H  155.1 Mph  @ 13500 Rpm 5Th 22/29  -  284,3 Km/H  176.5 Mph  @ 13500 Rpm 6Th 19/23  -  05,0 Km/H  189.4 Mph  @ 13500 Rpm
Khung Xe (Frame)Crmo Steel Tubular Trellis (Tig Welded), Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mm "Upside - Down" Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression (High Speed / Low Speed) Damping And Spring Preload Adjustment, Aluminium Alloy Single Sided Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length 2100 Mm / 82.63 In Width 750 Mm / 29.51 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)192 Kg / 42 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION


MV AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 FRECCE TRICOLOR ITALIAN AEROBATIC TEAM SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com