MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta F4 Frecce Tricolor Italian Aerobatic Team Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Iaw 7Bm Ignition - Injection Integrated System With Mikuni Throttle Body; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed "Multipoint" Electronic Injection ; Variable Height Intake Ducts With Torque Shift System (Tss) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Multipoint Electronic Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 137 Kw / 186 Hp @ 12900 Rpm |
Max Power Restricted Version | 73 Kw / 100 Hp @ 9200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114 Nm / 11.4 Kgf-M @ 9500 Rpm |
Max Torque Restricted Version | 90 Nm / 9.0 Kgf-M @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi - Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 13/38 -128,2 Km/H 79.6 Mph @ 13500 Rpm 2Nd 16/34 - 176,4 Km/H 109.5 Mph @ 13500 Rpm 3Rd 18/32 - 210,8 Km/H 130.9 Mph @ 13500 Rpm 4Th 20/30 - 249,8 Km/H 155.1 Mph @ 13500 Rpm 5Th 22/29 - 284,3 Km/H 176.5 Mph @ 13500 Rpm 6Th 19/23 - 05,0 Km/H 189.4 Mph @ 13500 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis (Tig Welded), Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm "Upside - Down" Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression (High Speed / Low Speed) Damping And Spring Preload Adjustment, Aluminium Alloy Single Sided Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.63 In Width 750 Mm / 29.51 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 192 Kg / 42 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |