Thông số MV AGUSTA F4 LH44 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA F4 LH44 1000

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA F4 LH44 1000
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 143.5 kw / 195 hp @ 13400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Hộp Số (Transmission): cassette style; six speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA F4 LH44 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta F4 Lh44 1000
Năm Sản Xuất (Year)2019
Production44 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 50.9 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Engine ManagementIntegrated Ignition - Injection System Mvics (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Eight Injectors (4 Lower Fuel Injectors By Mikuni + 4 Upper Fuel Injectors By Magneti Marelli With Increased Fuel Flow). Engine Control Unit Eldor Em2.0, Throttle Body Full Drive By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire - Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of Intervention With Lean Angle Sensor - Tss Torque Shift System Employing Variable Length Intake Runners
ElectronicallyAssisted Shift - Tss Torque Shift System Employing Variable Length Intake Runners
Máy Phát Điện (Alternator)350 W At 5000 R.P.M.
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)143.5 Kw / 195 Hp @ 13400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110.0 Nm /  @ 9300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc With Back Torque Limiting Device And Brembo Radial Pump/Lever Assembly (Wet, Multi-Disc With Back Torque Limiting Device And Brembo Radial Pump/Lever Assembly)
Electronic Quick-ShiftMv Eas 2.0 (Electronically Assisted Shift)
Hộp Số (Transmission)Cassette Style; Six Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Truyền Động Chính (Primary Drive)48/82
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14/37 2Nd 16/33 3Rd 18/31 4Th: 20/30 5Th 22/29 6Th 21/25
Final Drive Ratio15/41
Khung Xe (Frame)Type Crmo Steel Tubular Trellis Rear Swing Arm Pivot Plates Material Is Aluminium Alloy
Steering DamperÖhlins Linear Telescopic, Manual Adjustment
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm (1.69 In.) Öhlins Usd Front Fork, Nix 30 Type With Tin Coating On Inner Tubes, Left Compression And Right Rebound Manual Adjustment, Top Out Spring.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)124 Mm / 4.72 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Progressive, Ttx36 Twin Tube Rear Shock Absorber With Piggyback Resevoir, Compression And Rebound Adjusted With Anodized Aluminium Adjustment Knobs Single Sided Swing Arm Material Aluminium Alloy (Öhlins Progressive, Ttx36 Twin Tube Rear Shock Absorber With Piggyback Resevoir, Compression And Rebound Adjusted With Anodized Aluminium Adjustment Knobs Single Sided Swing Arm Material Aluminium Alloy)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Floating 320Mm Discs And Aluminium Flange, Front Brake Caliper Brembo Radial-Type, Single-Piece With 4 Pistons Ø 34 Mm (Ø 1.34 In.)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc Nissin With 4 Pistons Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch 9 Plus With Race Mode And Rlm (Rear Wheel Lift-Up Mitigation)
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
MaterialCarbon Fiber And Thermoplastic
Kích Thước (Dimensions)Length 2115 Mm / 83.3 In Width 750 Mm / 29.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 2.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)115 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)183 Kg / 403.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA F4 LH44 1000


MV AGUSTA F4 LH44 1000 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 LH44 1000 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4 LH44 1000 - cauhinhmay.com