MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta F4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Engine Management | Integrated Ignition - Injection System Mvics (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Eight Injectors Engine Control Unit Eldor Em2.0, Throttle Body Full Drive By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire, Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of Intervention With Lean Angle Sensor, Eas |
Electronically | Assisted Shift - Tss Torque Shift System Employing Variable Length Intake Runners |
Máy Phát Điện (Alternator) | 350 W At 5000 R.P.M. |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 8.6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 143.5 Kw / 195 Hp @ 13400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 110.8 Nm / 11.3 Kgm @ 9600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc With Back Torque Limiting Device |
Hộp Số (Transmission) | Cassette Styl 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 48/82 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: Speed 14/37 2Nd : Speed 16/33 3Rd Speed 18/31 4Th Speed 20/30 5Th Speed 22/29 6Th Speed 21/25 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 15/41 |
Khung Xe (Frame) | Type Crmo Steel Tubular Trellis Rear Swing Arm Pivot Plates Material Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Marzocchi Upside - Down Telescopic Hydraulic Fork With Adjustable Rebound-Compression Damping And External Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Sachs, Single Shock Absorber With Rebound And Compression (High Speed/Low Speed) Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm Material Aluminium Alloy |
Rear Wheel Ttavel | 120 Mm / 4.72 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Floating 320Mm Discs And Aluminium Flange, Front Brake Caliper Brembo Radial-Type, Single-Piece With 4 Pistons Ø 34 Mm (Ø 1.34 In.) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc Nissin With 4 Pistons Caliper |
Rim Front | Aluminium Alloy 3,50 In X 17 In |
Rim Rear | Aluminium Alloy 6,00 In X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100,4 Mm / 3.93 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2115 Mm / 83.30 In Width 750 Mm / 29.51 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.27 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 2.68 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 115 Mm / 4.7 In |
Dry Weigh | 191 Kg / 421.1 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.49. Gal. |