MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta F4-Rr 312 1078 / F4 1078Rr Edizione Final |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1078 Cc / 65.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Engine Management System | "Weber Marelli" 5Sm Ignition - Injection Integrated System; Induction Discharge Electronic Ignition, "Multipoint" Sequential Timed Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Multipoint Electronic Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 190 Hp / 140 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124 Nm / 91.4 Lb-Ft @ 8200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi - Disc With Mechanical Anti-Surging Device |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/37 140.9 Km/H (87.5 Mph) At 13000 R.P.M. 2Nd 16/33 180.6 Km/H (112.1 Mph) At 13000 R.P.M. 3Rd 18/31 216.3 Km/H (134.3 Mph) At 13000 R.P.M. 4Th 20/30 248.3 Km/H (154.2 Mph) At 13000 R.P.M. 5Th 22/29 282.6 Km/H (175.5 Mph) At 13000 R.P.M. 6Th 21/25 Over 300 Km/H (186.0 Mph) At 13000 R.P.M. |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression (High Speed / Low Speed) Damping And Spring Preload (Hydraulic Control) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.8 In |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103.8 Mm / 4.08 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2007 Mm / 79.01 In Width 685 Mm / 26.97 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | Wheelbase 1408 Mm / 55.40 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 192 Kg / 423.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 293.8 Km/H / 182.5 Mph |