MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta F4 Sp01 Viper |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749.4 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73.8 X 43.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Multipoint Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 137 Hp / 99.9 Kw @ 12600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 81.4 Nm / 60.0 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside-Down Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload Adjustment 49Mm Diameter |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 118 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, With Single Sided Swingarm, Single Shock Absorber With Rebound-Compression Damping And Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/65 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1412 Mm / 55.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 396.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.8 Us Gal |