Thông số MV AGUSTA F4R / ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA F4R / ABS

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA F4R / ABS
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 143.5 kw / 195 hp @ 13400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): cassette styl 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.49. gal.

Thông số chi tiết - MV AGUSTA F4R / ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta F4R / Abs
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Engine Management SystemIntegrated Ignition - Injection System Mvics (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Eight Injectors Engine Control Unit Eldor Em2.0, Throttle Body Full Drive By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire, Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of Intervention With Lean Angle Sensor, Eas
ElectronicallyAssisted Shift - Tss Torque Shift System Employing Variable Length Intake Runners
Vôn (Voltage)12 V
Máy Phát Điện (Alternator)350 W At 5000 R.P.M.
Ắc Quy (Battery)12 V - 8.6 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)143.5 Kw / 195 Hp @ 13400 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110.8 Nm / 11.3 Kgm @ 9600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc With Back Torque Limiting Device
Hộp Số (Transmission)Cassette Styl 6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Truyền Động Chính (Primary Drive)48/82
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: Speed 14/37  2Nd : Speed 16/33 3Rd  Speed 18/31 4Th  Speed 20/30  5Th Speed 22/29 6Th Speed 21/25
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)15/41
Khung Xe (Frame)Type Crmo Steel Tubular Trellis Rear Swing Arm Pivot Plates Material Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mmmarzocchi “Upside - Down” Telescopic Hydraulic Fork With Adjustable Rebound-Compression Damping And External Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Öhlins Ttx, Single Shock Absorber With Rebound And Compression Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm Material Aluminium Alloy
Rear Wheel Ttavel120 Mm / 4.72 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Floating 320Mm Discs And Aluminium Flange, Front Brake Caliper Brembo Radial-Type, Single-Piece With 4 Pistons Ø 34 Mm (Ø 1.34 In.)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc Nissin With 4 Pistons Caliper
Rim FrontAluminium Alloy 3,50 In X 17 In
Rim RearAluminium Alloy 6,00 In X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100,4 Mm / 3.93 In.
Kích Thước (Dimensions)Length 2115 Mm / 83.30 In Width 750 Mm / 29.51 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm /  56.27 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 2.68 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)115 Mm / 4.7 In
Dry Weigh191 Kg / 421.1 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.49. Gal.

Hình Ảnh - MV AGUSTA F4R / ABS


MV AGUSTA F4R / ABS - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4R / ABS - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4R / ABS - cauhinhmay.com

MV AGUSTA F4R / ABS - cauhinhmay.com