MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta F4Rr Corsacorta |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, Radial Valve, 4 Radial Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 50.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators |
Engine Management | Magneti Marelli Iaw 7Bm Ignition Injection Integrated System With Mikuni Throttle Body; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed Multipoint Electronic Injection ; Variable Height Intake Ducts With Torque Shift System (Tss) |
Máy Phát Điện (Alternator) | 350 W At 5000 R.P.M. |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 8.6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 147,7 Kw / 198 Hp @ 13400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114 Nm / 11.4 Kgm @ 9200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc With Mechanical Anti-Surging Device And Brembo Radial Master Cylinder |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St Speed* 14/37 134.1 Km/H 83.3 Mph @ 13700 Rpm 2Nd Speed* 16/33 171.8 Km/H 106.7 Mph @ 13700 Rpm 3Rd Speed* 18/31 205.8 Km/H 127.8 Mph @ 13700 Rpm 4Th Speed* 20/30 236.3 Km/H 146.7 Mph @ 13700 Rpm 5Th Speed* 22/29 268.9 Km/H 167.0 Mph @ 13700 Rpm 6Th Speed* 21/25 297.6 Km/H 184.8 Mph @ 13700 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis (Tig Welded) Rear Swing Arm Pivot Plates: Material Aluminium Alloy - Adjustable Swingarm Pivot Height |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Upside - Down Öhlins Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Ttx Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm: Material Aluminium Alloy |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Rim Front | Forged Aluminium Alloy 3.50 " X 17 " |
Rim Rear | Forged Aluminium Alloy 6.00 " X 17 " |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 -Zr 17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100,4 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In Width 750 Mm / 29.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.66 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 115 Mm / 4.52 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.49 Us Gal |