Thông số MV AGUSTA RIVALE 800 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA RIVALE 800

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA RIVALE 800
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 92 kw / 125 hp @ 11600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr 17 m/c (58 w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - zr 17 m/c (73 w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.6 litres / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA RIVALE 800


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Rivale 800
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 48.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 54.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Integrated Ignition - Injection System Mvics (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Three Injectors Engine Control Unit Eldor Em2.0, Throttle Body Full Drive By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of Intervention
Hệ Thống Điện (Ignition)Multipoint Electronic Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)Perfdrftifince
Máy Phát Điện (Alternator)350 Wat 5000 R.P.M. 12V-8.6Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)92 Kw / 125 Hp @ 11600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)81 Nm / 8.25 Kgf-M @ 9600 Rpm.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc With Mechanical Drive Cassette Style
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 13/37 2Nd 16/34 3Rd 18/32 4Th 19/30 5Th 21/30 6Th 22/29
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)16/41
Khung Xe (Frame)Als Steel Tubular Trellis Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Marzocchi “Upside Down” Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.91In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Sachs, Single Shock Absorber With Rebound And Compression Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm Material Aluminium Alloy
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Floating  Discs, Brembo Radial-Type, With 4 Pistons Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Floating  Disc Brembo With 2 Pistons Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr 17 M/C (58 W)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - Zr 17 M/C (73 W)
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104,5 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2070 Mm / 81.5 In Width 885 Mm / 34,8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55,5 In
Ground Clarence142 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)881 Mm / 34.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)178 Kg / 392.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.6 Litres / 4.3 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA RIVALE 800


MV AGUSTA RIVALE 800 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA RIVALE 800 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA RIVALE 800 - cauhinhmay.com