MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Stradale 800 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 798 Cc / 48.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 54.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.3:1 |
Engine Management System | Integrated Ignition - Injection System Mvics (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Three Injectors. Engine Control Unit Eldor Nemo Em2.0, Throttle Body Full Drive By Wire Mikuni Ø 47.0 Pencil-Coil Eldor With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire. Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of Intervention Electronic Quick Shift Mv Eas 2.0 (Electro |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Multipoint Electronic Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | Perfdrftifince |
Máy Phát Điện (Alternator) | 350 Wat 5000 R.P.M. 12V-8.6Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84.5 Kw / 115 Hp @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 78.5 Nm / 8.0 Kgm @ 9000 Rpm. |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc With Mechanical Drive Cassette Style |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 13/37 2Nd 16/34 3Rd 18/32 4Th 19/30 5Th 21/30 6Th 22/29 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 16/41 |
Khung Xe (Frame) | Als Steel Tubular Trellis (Mag Welded) Rear Swing Arm Pivot Plates Material Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Marzocchi Upside Down Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Sachs, Single Shock Absorber With Rebound And Compression Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm Material Aluminium Alloy |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Floating Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Abs System | Bosch 9 Plus With Rlm (Rear Wheel Lift-Up Mitigation) |
Rim Front | Material/Size Aluminium Alloy 3.50 X 17 |
Rim Rear | Material/Size Aluminium Alloy 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr 17 M/C (58 W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 - Zr 17 M/C (73 W) |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.25 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2130 Mm / 83.86 In Width 890 Mm / 35.04 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.4 In |
Ground Clarence | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.23 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.28 Us Gal |