Thông số MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 148 hp / 108 kw @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr 17 m/c (58 w) pirelli diablo rosso corsa ii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - zr 17 m/c (73 w) pirelli diablo rosso corsa i
  • Hộp Số (Transmission): cassette-style 6-speed with clutchless shifting
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.36 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Tsuperveloce 800 Serie Oro
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc With Mechanical Chain Tensioner, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 48.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 54.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.3:1
Engine Management SystemIntegrated Ignition - Injection System Mvics (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Six Injectors Engine Control Unit Eldor Em2.0, Throttle Body Full Ride By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of Intervention
EmissionEuro 4
Máy Phát Điện (Alternator)350 W At 5000 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion 12 V - 8.6 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)148 Hp / 108 Kw @ 13000 Rpm
Max Power Race Kit153 Hp / 112,5 Kw @ 13250 Rpm (Racing Kit With Sc Exhaust And Dedicated Ecu Map Version)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)88 Nm / 65 Lb-Ft @ 10600 Rpm
Electronic Quick ShiftMv Eas 2.0 (Electronically Assisted Shift Up & Down)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)Cassette-Style 6-Speed With Clutchless Shifting
Truyền Động Chính (Primary Drive)22/41
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 13/37  2Nd 16/34  3Rd 18/32  4Th 19/30  5Th 21/30  6Th 22/29
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)17/43
Khung Xe (Frame)Als Steel Tubular Trellis With Aluminium Alloy Rear Swing Arm Pivot Plates
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Marzocchi “Upside Down” Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Sachs, Single Shock Absorber With Rebound And Compression Damping And Spring Preload Adjustment, Single Sided Swing Arm Material Aluminium Alloy
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)123 Mm / 4.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Floating Discs, Brembo Radial-Type Monobloc 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Brembo 2 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch 9 Plus W/ Race Mode And Rear-Wheel Lift Mitigation
Bánh Xe (Wheels)Aluminum Alloy
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr 17 M/C (58 W) Pirelli Diablo Rosso Corsa Ii
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - Zr 17 M/C (73 W) Pirelli Diablo Rosso Corsa I
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.89 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2030 Mm / 79.92 In Width:    730 Mm / 28.74 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.33 In
Ground Clarence120 Mm / 4.72 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 381.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.36 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO


MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TSUPERVELOCE 800 SERIE ORO - cauhinhmay.com