Thông số MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110 hp / 81 kw @ 10150 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr 17 m/c (58 w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 - zr 17 m/c (75 w)
  • Hộp Số (Transmission): cassette style, 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21.5 litres / 5.68 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Turismo Veloce 800 Rosso
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc With Mechanical Chain Tensioner And Dlc Tappet, 4 Valve Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc With Mechanical Chain Tensioner And Dlc Tappet, 4 Valve Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)798 Cc / 48.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 54.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.3:1
Engine Management SystemIntegrated Ignition - Injection System Mvics 2.1 (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Three Injectors. Engine Control Unit Eldor Nemo 2.1, Throttle Body Full Ride By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire. Torque Control With Four Maps. Traction Control With Eight Levels Of Intervention With Lean Angle Sensor
Electronic Quick-ShiftMv Eas 3.0 (Electronically Assisted Shift Up & Down)
EmissionEuro 5
Hệ Thống Điện (Ignition)Motor And Vehicle Integrated Control System
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Hp / 81 Kw @ 10150 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80 Nm / 59.0 Lb-Ft @ 7100 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic Clutch, Wet Multi-Disc With Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)Cassette Style, 6 Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)16/39
Primary Drive Ratio22/41
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 13/40  2Nd: 16/35  3Rd: 18/30  4Th: 21/29  5Th: 23/28  6Th: 26/29
Khung Xe (Frame)Als Steel Tubular Trellis (Mag Welded), Aluminium Alloy Rear Swing Arm Pivot Plates
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Marzocchi Usd Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Sachs, Single Shock Absorber With Rebound And Compression Damping And Spring Preload Adjustment
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)165 Mm / 6.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Floating Discs, Brembo Radial-Type 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Brembo 2 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Continental Mk100 With Rlm (Rear Wheel Lift-Up Mitigation) And With Cornering Function
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy
Rim Front3.50 X 17 In
Rim Rear6.00 X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr 17 M/C (58 W)
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 - Zr 17 M/C (75 W)
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.25 In
Kích Thước (Dimensions)Length:  2125 Mm / 83.7 In Width:     910 Mm / 35.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.89 In
Ground Clarence140 Mm / 5.51 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.68 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)191 Kg / 421.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21.5 Litres / 5.68 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO


MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO - cauhinhmay.com

MV AGUSTA TURISMO VELOCE 800 ROSSO - cauhinhmay.com