MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Turismo Veloce 800 Rosso |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc With Mechanical Chain Tensioner And Dlc Tappet, 4 Valve
Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Three Cylinder,
Dohc With Mechanical Chain Tensioner And Dlc Tappet, 4 Valve
Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 798 Cc / 48.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 54.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Engine Management System | Integrated Ignition - Injection System Mvics 2.1 (Motor & Vehicle Integrated
Control System) With Three Injectors. Engine Control Unit Eldor Nemo 2.1, Throttle Body Full Ride By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing
Technology, Control Of Detonation And Misfire. Torque Control With Four
Maps. Traction Control With Eight Levels Of Intervention With Lean Angle
Sensor |
Electronic Quick-Shift | Mv Eas 3.0 (Electronically Assisted Shift Up & Down) |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Motor And Vehicle Integrated Control System |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110 Hp / 81 Kw @ 10150 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80 Nm / 59.0 Lb-Ft @ 7100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulic Clutch, Wet Multi-Disc With Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Cassette Style, 6 Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 16/39 |
Primary Drive Ratio | 22/41 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 13/40 2Nd: 16/35 3Rd: 18/30 4Th:
21/29 5Th: 23/28 6Th: 26/29 |
Khung Xe (Frame) | Als Steel Tubular Trellis (Mag Welded), Aluminium
Alloy Rear Swing Arm Pivot Plates |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Marzocchi Usd Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression
Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Sachs, Single Shock Absorber With Rebound And
Compression Damping And Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 165 Mm / 6.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Floating Discs, Brembo Radial-Type 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Brembo 2 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Continental Mk100 With Rlm (Rear Wheel Lift-Up Mitigation) And With
Cornering Function |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy |
Rim Front | 3.50 X 17 In |
Rim Rear | 6.00 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr 17 M/C (58 W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 - Zr 17 M/C (75 W) |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.25 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2125 Mm / 83.7 In
Width: 910 Mm / 35.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.89 In |
Ground Clarence | 140 Mm / 5.51 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.68 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 191 Kg / 421.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.5 Litres
/ 5.68 Us Gal |