Thông số NOISE COLORFIT QUBE - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOISE COLORFIT QUBE
- Thương hiệu: NOISE
- Model: COLORFIT QUBE
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): ColorFit Qube
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android
- Trọng Lượng (Weight): 32 grams
Thông số chi tiết - NOISE COLORFIT QUBE
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Tiếng Ồn (Noise) |
Model (Model) | Colorfit Qube |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 2499 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Rectangular, Flat |
Trọng Lượng (Weight) | 32 Grams |
Vật Liệu Body (Body Material) | Polycarbonate |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Màu Sắc (Colours) | Charcoal Black |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.4 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 242 Ppi |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Tft Lcd |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Dung Lượng (Capacitytype) | 180 Mah |
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Cable |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 7 Days |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Instagram | Có (Yes) |
Twitter | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Màn Trập Camera (Camera Shutter Control) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Thiết Lập Mục Tiêu (Goal Setting) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |
Đồng Hồ Bấm Giờ (Stopwatch) | Có (Yes) |