Thông số NOISE NOISEFIT EVOLVE SPORT FULL TOUCH CONTROL SMART WATCH - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOISE NOISEFIT EVOLVE SPORT FULL TOUCH CONTROL SMART WATCH
- Thương hiệu: NOISE
- Model: FIT EVOLVE SPORT FULL TOUCH CONTROL SMART WATCH
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): EVOLVESPORTBLK
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android
Thông số chi tiết - NOISE NOISEFIT EVOLVE SPORT FULL TOUCH CONTROL SMART WATCH
CHUNG (GENERAL) |
---|
Thương Hiệu (Brand) | Tiếng Ồn (Noise) |
Model (Model) | Evolvesportblk |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android |
Box Contents | Smart Watch, User Manual, Warranty Card |
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 5499 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Water Resistant | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Shape Surface | Round |
Vật Liệu Body (Body Material) | Aluminium |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicone |
Màu Sắc (Colours) | Sport Slate Black |
Giao Diện (Interface) | Touch |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Analog |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.2 Inch |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 240 X 240 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Có (Yes) |
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Amoled Display |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Chế Độ Sạc (Charging Mode) | Via Cable |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Upto 3 Days |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes,V5.0 |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Light | Có (Yes) |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Lịch Nhắc Nhở (Calendar Reminder) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Điều Khiển Âm Nhạc (Music Control) | Có (Yes) |
Tìm Điện Thoại (Find My Phone) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Calories Intakeburned | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Chất Lượng Giấc Ngủ (Sleep Quality) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Đồng Hồ Báo Thức (Alarm Clock) | Có (Yes) |
Nhắc Nhở (Reminders) | Có (Yes) |