Thông số NOKIA 8210 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8210 4G


NOKIA 8210 4G
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8210 4G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~32.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128MB 48MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 0.3 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc T107 (22 nm)
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A7

Thông số chi tiết - NOKIA 8210 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - International
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 40 - Latam
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - Apac, Eu, Rucis
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, July 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131.3 X 56.2 X 13.8 Mm (5.17 X 2.21 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)107 G (3.77 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Lcd
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~32.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc T107 (22 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A7

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Mb 48Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single0.3 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Unspecified

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningKhông (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioWireless Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 1450 Mah, Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Sand, Blue, Red
Số Hiệu (Models)Ta-1507, Ta-1494, Ta-1489, Ta-1485, Ta-1483
Sar0.98 W/Kg (Head) 1.34 W/Kg (Body)
Sar Eu0.98 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 74.50 / € 72.32 / £ 63.08 / ₹ 3,749