Thông số NOKIA C100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA C100


NOKIA C100
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: C100
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 5.45 inches, 76.7 cm2 (~71.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
  • CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - NOKIA C100


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 12, 13, 41, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, January 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, Q2

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.6 X 71.9 X 9.7 Mm (5.89 X 2.83 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)5.45 Inches, 76.7 Cm2 (~71.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~295 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Barometer (Accelerometer, Proximity, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 3000 Mah, Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue
Số Hiệu (Models)Ta-1484, Ta-1520, N152Dl
Sar1.03 W/Kg (Head) 1.35 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 56.99