Thông số NOKIA C12 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA C12
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: C12
- Năm Sản Xuất: 2023
- Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 95.8 cm2 (~80.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A1 (28nm)
- CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12 (Go edition)
Tìm mua sản phẩm tại các sàn thương mại điện tử
***Tìm mua trên các shop với tên "NOKIA C12"
Thông số chi tiết - NOKIA C12
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2023, January 18 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2023, February 02 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 160.6 X 74.3 X 8.8 Mm (6.32 X 2.93 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 177.4 G (6.24 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Splash Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.3 Inches, 95.8 Cm2 (~80.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~278 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12 (Go Edition) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Unisoc Sc9863A1 (28Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Img8322 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Unspecified |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 2Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.2, A2Dp |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 3000 Mah, Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Cyan, Charcoal, Light Mint |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |