Thông số NOKIA C2 2ND EDITION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA C2 2ND EDITION


NOKIA C2 2ND EDITION
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: C2 2ND EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)

Thông số chi tiết - NOKIA C2 2ND EDITION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, February 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, April 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154 X 75.9 X 10 Mm (6.06 X 2.99 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~71.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 960 Pixels, 18:9 Ratio (~188 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11 (Go Edition)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 1Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioWireless Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 2400 Mah, Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Blue, Warm Gray
Số Hiệu (Models)Ta-1468, Ta-1454
Sar0.52 W/Kg (Head) 0.68 W/Kg (Body)
Sar Eu0.42 W/Kg (Head) 1.14 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 240 Eur