Thông số NOKIA C21 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA C21


NOKIA C21
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: C21
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~77.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition)

Thông số chi tiết - NOKIA C21


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - International
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Latam, Brazil
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, February 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, May 03

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)169.9 X 77.9 X 8.8 Mm (6.69 X 3.07 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)195 G (6.88 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~77.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11 (Go Edition)
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Sc9863A (28Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Img8322

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion 3000 Mah, Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Blue, Warm Gray
Số Hiệu (Models)Ta-1356, Ta-1352
Sar Eu0.43 W/Kg (Head) 1.55 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 79.00 / € 127.07