Thông số NOKIA G11 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA G11


NOKIA G11
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: G11
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc T606 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - NOKIA G11


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, February 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.6 X 75.9 X 8.5 Mm (6.48 X 2.99 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)189 G (6.67 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~81.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc T606 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.6 Ghz Cortex-A75 & 6X1.6 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, Pdaf 2 Mp, (Macro) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5050 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired, Pd3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Charcoal, Ice
Số Hiệu (Models)Ta-1401
Sar Eu0.47 W/Kg (Head) 1.10 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 124.82 / € 128.77 / £ 94.98 / ₹ 9,499