Thông số NOKIA G21 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA G21


NOKIA G21
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: G21
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc T606 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 12

Thông số chi tiết - NOKIA G21


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - International
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 40, 66 - Latam
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, February 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, February 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.6 X 75.9 X 8.5 Mm (6.48 X 2.99 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~81.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc T606 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.6 Ghz Cortex-A75 & 6X1.6 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, 28Mm (Wide), 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf 2 Mp, (Macro) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5050 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired, Pd3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Nordic Blue, Dusk
Số Hiệu (Models)Ta-1418, Ta-1477, Ta-1415, Ta-1405, Ta-1404, Ta-1412
Sar1.00 W/Kg (Head) 1.10 W/Kg (Body)
Sar Eu0.34 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 161.44 / € 161.98 / £ 118.00 / ₹ 12,499

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 171299 (V9) Geekbench: 1193 (V5.1) Gfxbench: 8.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1631:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.7 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 126H