Thông số NOKIA G60 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA G60


NOKIA G60
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: G60
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.58 inches, 104.3 cm2 (~82.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - NOKIA G60


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - International
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 66, 78 Sa/Nsa/Sub6 - Latam
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)166 X 75.9 X 8.6 Mm (6.54 X 2.99 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Plastic Frame, Plastic Back
SimNano-Sim And Esim Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.58 Inches, 104.3 Cm2 (~82.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2408 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.5", 0.7Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, (Ultrawide), 1/5" 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide), 1/4.0", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps, Galileo, Bds (Gps, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)20W Wired, Pd3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Pure Black, Ice Gray
Số Hiệu (Models)Ta-1490, Ta-1481, Ta-1479, Ta-1475
Sar1.30 W/Kg (Head) 0.83 W/Kg (Body)
Sar Eu1.10 W/Kg (Head) 1.27 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 288.55 / € 272.26 / £ 249.99