Thông số NOKIA T10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA T10


NOKIA T10
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: T10
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, 1/4.0", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc T606 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - NOKIA T10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, July 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)208 X 123.2 X 9 Mm (8.19 X 4.85 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)375 G (13.23 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 360 Nits (Typ), 450 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~72.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~189 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc T606 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.6 Ghz Cortex-A75 & 6X1.6 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mp1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, 1/4.0", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, 1/5.0", 1.65Μm
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5250 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)10W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Ocean Blue
Số Hiệu (Models)Ta-1503, Ta-1472, Ta-1462, Ta-1457
Sar1.19 W/Kg (Body)
Sar Eu0.27 W/Kg (Head) 1.57 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 160 Eur