Thông số NOKIA T21 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA T21


NOKIA T21
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: T21
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 10.4 inches, 307.9 cm2 (~79.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc Tiger T612 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - NOKIA T21


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Us, Latam
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 40, 66 - Us, Latam
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat7 300/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)247.5 X 157.3 X 7.5 Mm (9.74 X 6.19 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)466 G (1.03 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash Resistant Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 360 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)10.4 Inches, 307.9 Cm2 (~79.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~224 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Tiger T612 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.8 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)Có (Yes)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps (Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired, Pd3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Charcoal Grey
Số Hiệu (Models)Ta-1495, Ta-1521, Ta-1505, Ta-1487
Sar1.19 W/Kg (Body)
Sar Eu1.56 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 240 Eur