Thông số NOKIA X30 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA X30


NOKIA X30
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: X30
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - NOKIA X30


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.9 X 73.9 X 8 Mm (6.26 X 2.91 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Aluminum Frame, Plastic Back
SimNano-Sim And Esim Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 90Hz, 450 Nits (Typ), 700 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.43 Inches, 99.8 Cm2 (~85.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.2 - 128Gb Ufs 3.0 - 256Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.56", 1.0Μm, Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.4, 123˚ (Ultrawide), 1/3.06"
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired, Pd3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Cloudy Blue, Ice White
Số Hiệu (Models)Ta-1450, Ta-1443
Sar Eu0.79 W/Kg (Head) 1.37 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 427.16 / € 449.00 / £ 399.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 403732 (V9) Geekbench: 1920 (V5.1) Gfxbench: 17Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.5 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 94H