Thông số NOKIA XR20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA XR20


NOKIA XR20
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: XR20
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~76.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4350 Snapdragon 480 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 13

Thông số chi tiết - NOKIA XR20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 25, 38, 41, 48, 66, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, July 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, August 04

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)171.6 X 81.5 X 10.6 Mm (6.76 X 3.21 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)248 G (8.75 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 60 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8M Mil-Std-810H Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 550 Nits
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~76.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4350 Snapdragon 480 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 & 6X1.8 Ghz Kryo 460)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.25", 0.8Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.4, 123˚ (Ultrawide), 1/3.0", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Second Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0 (Wide), 1/4.0", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Adaptive
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 3.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4630 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired 15W Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Ultra Blue, Granite Gray
Số Hiệu (Models)Ta-1368, Ta-1362
Sar Eu1.13 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 489.97 / € 328.00 / £ 299.54