MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Norton C 652 Combat |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000-01 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.5 Kw / 50Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, Ø320 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Ø220 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-R17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 158 Kg / 348 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H / 109 Mph |