Thông số NORTON C 652 COMBAT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NORTON C 652 COMBAT

  • Thương hiệu: NORTON
  • Model: C 652 COMBAT
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 36.5 kw / 50hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000-01
  • Top speed: 175 km/h / 109 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70-r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-r17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - NORTON C 652 COMBAT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Norton C 652 Combat
Năm Sản Xuất (Year)2000-01
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve
Dung Tích (Capacity)652 Cc / 39.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 83 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)36.5 Kw / 50Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)57 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Lb-Ft @ 5200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)110 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, Ø320 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, Ø220 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)110/70-R17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-R17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)158 Kg / 348 Lbs
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)175 Km/H / 109 Mph

Hình Ảnh - NORTON C 652 COMBAT


NORTON C 652 COMBAT - cauhinhmay.com

NORTON C 652 COMBAT - cauhinhmay.com