MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Norton C652 Sm International |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Kw / 48 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 5.8 Kgf-M / 42 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, Ø320 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 171 Kg / 377 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L / 5.3 Us Gal |
Average Consumption | 5.8 L/100Km / 17.2 Km/L / 40.6 Us Mpg |
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 5.6 Sec |
60 - 140 Km/H / 37 - 87 Mph | 18.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H / 108.7 Mph |