MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Norton Commander Police |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Twin Chamber Rotary |
Dung Tích (Capacity) | 588 Cc / 35.9 Cu In |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Ø38Mm Cv Suh14 Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63.4 Kw / 85 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75.3 Nm / 7.7 Kgf-M / 55.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø38 Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Koni With Preload Adjust |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø265 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø265 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90 V18 |
Dry-Weight / Wet-Weight | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 L / 6.1 Us Gal |
Consumption Average | 5.8 L/100 Km / 17.2 Km/L / 40.6 Us Mpg |
Standing 1/4 Mile | 13.2 Sec / 159.3 Km/H / 99 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 181.4 Km/H / 112.7 Mph |