MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Norton Commando 750 Production Racer |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 71 |
Động Cơ (Engine) | Parallel Twin Cylinder, 4-Stroke, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 89 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.25:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Ø32 Mm Amal Gp Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Boyer Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52 Kw / 70 Hp @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Rod Quaife Gearbox, Close Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum Later Models
Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.60 X 19" Aluminium |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.10 X 19" Aluminium |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.7 L / 6 Us Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 182 Kg / 400 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 211 Km/H / 131 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) |