MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Norton Commando 750S Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1969 - 70 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Push Rod 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 745 Cc / 45.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 89 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 2-Into-2, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Ø30 Mm Amal Concentric Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58 Hp / 43 Kw @ 6800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 203 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 178 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 191 Kg / 421 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 185 Km/H / 115 Mph |