Thông số NORTON COMMANDRR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NORTON COMMANDRR

  • Thương hiệu: NORTON
  • Model: COMMANDRR
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63.4 kw / 85 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991
  • Top speed: 181.4 km/h / 112.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 l / 6.1 us gal

Thông số chi tiết - NORTON COMMANDRR


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Norton Commander Rotary
Năm Sản Xuất (Year)1991
Động Cơ (Engine)Twin Chamber Rotary
Dung Tích (Capacity)588 Cc / 35.9 Cu In
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Ø38Mm Cv Suh14 Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63.4 Kw / 85 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)75.3 Nm / 7.7 Kgf-M / 55.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ø38 Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Koni With Preload Adjust
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø265 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø265 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 V18
Dry-Weight / Wet-Weight235 Kg / 518 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 L / 6.1 Us Gal
Consumption  Average5.8 L/100 Km / 17.2 Km/L / 40.6 Us Mpg
Standing 1/4 Mile13.2 Sec / 159.3 Km/H / 99 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)181.4 Km/H / 112.7 Mph

Hình Ảnh - NORTON COMMANDRR


NORTON COMMANDRR - cauhinhmay.com

NORTON COMMANDRR - cauhinhmay.com

NORTON COMMANDRR - cauhinhmay.com

NORTON COMMANDRR - cauhinhmay.com

NORTON COMMANDRR - cauhinhmay.com

NORTON COMMANDRR - cauhinhmay.com

NORTON COMMANDRR - cauhinhmay.com