MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Norton F1 Jps |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Động Cơ (Engine) | Twin Chamber Rotary |
Dung Tích (Capacity) | 588 Cc / 35.9 Cu In |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Ø34 Mm Mikuni Bds Downdraft Carburetors |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67.1 Kw / 90 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77.3 Nm / 7.88 Kgf-M / 57 Ft-Lb @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Upside-Down Forks, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø320 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø230 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/79 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L / 5.2 Us Gal |
Consumption Average | 7.8 L/100 Km / 12.8 Km/L / 30 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 233 Km/H / 145 Mph |