Thông số NORTON F2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NORTON F2

  • Thương hiệu: NORTON
  • Model: F2
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69.9 kw / 95 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/79 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - NORTON F2


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Norton F2
Năm Sản Xuất (Year)1992
Động Cơ (Engine)Twin Chamber Rotary
Dung Tích (Capacity)588 Cc / 35.9 Cu In
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Ø34 Mm Mikuni Bds Downdraft Carburetors
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)69.9 Kw / 95 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)77.3 Nm / 7.88 Kgf-M / 57 Ft-Lb @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Upside-Down Forks, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock, Compression And Rebound Damping Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Ø320 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø230 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/79 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Zr17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 408 Lbs

Hình Ảnh - NORTON F2


NORTON F2 - cauhinhmay.com

NORTON F2 - cauhinhmay.com