MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Norton Interpol 2 Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Twin Chamber Rotary |
Dung Tích (Capacity) | 588 Cc / 35.9 Cu In |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Ø38 Mm Cv Suh14 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi, 2 X 12V Coils |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63.4 Kw / 85 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75.3 Nm / 7.69 Kgf-M / 55.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Progressive Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø38 Mm Telescopic Forks 130Mm Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Girling Gas Units, 3-Way Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X Ø265 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø265 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/80-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 235 Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 L / 6.1 Us Gal |