Thông số NORTON MERCURY 650 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NORTON MERCURY 650

  • Thương hiệu: NORTON
  • Model: MERCURY 650
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 kw / 47 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 1968 - 70
  • Hộp Số (Transmission): 4-speed

Thông số chi tiết - NORTON MERCURY 650


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Norton Mercury 650
Năm Sản Xuất (Year)1968 - 70
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin
Capacityir Coole646 Cc / 39.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 X 89 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Ống Xả (Exhaust)Two-Into-Two, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single Concentric Carburetor, Amal
Hệ Thống Điện (Ignition)Coil Capacitor
Bugi (Spark Plug)Klg Fe75 Or Fe80, Lodge 2Hln, Champion N5
Ắc Quy (Battery)12V
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Kw / 47 Hp
Hộp Số (Transmission)4-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 11.32 / 2Nd 7.52 / 3Rd 5.39 / 4Th 4.42:1
Khung Xe (Frame)Single Downtube, Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Plungers
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Twin Leading Shoe
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)3.00 X 19" (Usa 3.25 X 19")
Vành Sau (Rear Rim)3.50 X 19" (Usa 4.00 X 18")
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 408 Lbs
Màu Sắc (Colours)Quicksilver And Atlantic Blue / Silver And Black

Hình Ảnh - NORTON MERCURY 650


NORTON MERCURY 650 - cauhinhmay.com

NORTON MERCURY 650 - cauhinhmay.com

NORTON MERCURY 650 - cauhinhmay.com

NORTON MERCURY 650 - cauhinhmay.com

NORTON MERCURY 650 - cauhinhmay.com