Thông số NOTION INK ABLE 10 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOTION INK ABLE 10


NOTION INK ABLE 10
  • Thương hiệu: NOTION INK
  • Model: ABLE 10
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): able 10
  • Hệ Điều Hành (Operating System): windows v10
  • Bộ Xử Lý (Processor): quad core, 1.44 ghz
  • Trọng Lượng (Weight): 655 grams
  • Ram (Ram): 4 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2 mp primary camera

Thông số chi tiết - NOTION INK ABLE 10


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)₹ 17,099
Hiệu Suất (Performance)Intel Atom
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Ắc Quy (Battery)8100 Mah
Hiển Thị (Display)10.1" (25.65 Cm)
Launch Date In IndiaJuly 5, 2016 (Official)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Windows V10
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Able 10
Ngày Ra Mắt (Launch Date)July 5, 2016 (Official)
Thương Hiệu (Brand)Notion Ink
Mạng Kết Nối (Network)4G: Not Available, 3G: Available, 2G: Available

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Không (No)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom X5-Z8300
Đồ Họa (Graphics)Intel Hd Graphics
Bộ Xử Lý (Processor)Quad Core, 1.44 Ghz
Kiến ​​Trúc (Architecture)64 Bit
Ram (Ram)4 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)166.4 Mm
Trọng Lượng (Weight)655 Grams
Độ Dày (Thickness)9.4 Mm
Chiều Cao (Height)262 Mm
Màu Sắc (Colours)Metallic Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)68.08 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)149 Ppi
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection)Không (No)
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)10.1 Inches (25.65 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 1280 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)64 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 128 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)2 Mp Primary Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Đèn Flash (Flash)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)8100 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Gọi Thoại (Voice Calling)Không (No)
Kết Nối Usb (Usb Connectivity)Usb 3.0
Hdmi (Hdmi)Yes Micro Hdmi (Type D)
Nfc (Nfc)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Sim 1 (Sim 1)3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available