MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Nsu 251 Ts |
Năm Sản Xuất (Year) | 1926 - 29 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4 Stroke, Overhead Valve |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cub In |
Cooling | Air Cooled |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.8 Kw / 16 Hp @ 4400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 3 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Font Suspension | Spring Loaded Fork |
Khung Xe (Frame) | Steel, Integrated Open Frame With Engine As Integral Component |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |