MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Nsu Fox |
Năm Sản Xuất (Year) | 1949-54 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 50 |
Cooling | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Oil Pump |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Bugi (Spark Plug) | W225 T1 |
Exhaust System | Single Exhaust |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.4 Kw / 6 Hp @ 6500 Rpm |
Compression | 1:6 |
Hộp Số (Transmission) | 3 Speed, (Since 1950: 4 Speed) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain In Oil Bath |
Font Suspension | Coil Springs . With Adjustable Friction Dampers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Short Swingarm With Central Coil Spring, With Adjustable Friction Dampers |
Khung Xe (Frame) | Central Clamping Frame, Pressed Steel |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1910 Mm / 75.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1220 Mm / 48 In. |
Bánh Xe (Wheels) | 19 X 2.5 In, Spokes, High Pressure Tyres |
Rear Brake | Internal Shoe |
Tank Capacity | 6.5 L / 1.7 Us Gal (Since 1950: 8 L / 2.1 Us Gal) |
Average Consumption | 1.9 L/100 Km / 52.6 Km/L / 123.9 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 85 Km/H / 52.8 Mph |