MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Nsu Lambretta / Prima (Specifications For The Prima) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1950-57 |
Production | Lambretta 189 000 Units / Prima 76 911 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2 Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 150 Cc / 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 57.6 Mm |
Cooling | Air Cooled With Blower |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Oil Bath |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ắc Quy, 12 V, Carburetor (Battery, 12 V, Carburetor) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | E3.32 |
Exhaust System | Single Exhaust |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.6 Kw / 6.2 Hp @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | Three Speed Gearbox, With Twist Grip Gear Selection |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Font Suspension | Bottom Link Suspension |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm With Dual Coil Springs And Hydraulic Telescopic Shock Absorber |
Khung Xe (Frame) | Rigid Tubular Steel Frame, Rubber Mounted Noise-Isolated Body |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1905 Mm / 75 In Width 686 Mm / 27 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Bánh Xe (Wheels) | 4.00 X 8 In |
Rear Brake | Drum |
Tank Capacity | 7.6/ 2 Us Gal |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Average Consumption | 2.7 L/100 Km / 37 Km/L / 87 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 85 Km/H / 52.8 Mph |