MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Nsu Lux/Superlux |
Năm Sản Xuất (Year) | 1951-54 |
Production | 62 850 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2 Stroke With Flat Shank And Removable Light Alloy Cylinder Head |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 66 Mm |
Cooling | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Disc |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Light Battery Igniter |
Bugi (Spark Plug) | W225 T11 (Superlux W240 T1) |
Carburetor | Bing Aj 22/02/16 (Superlux 24/02/34) |
Exhaust System | Single Steel Exhaust |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.6 Kw / 9 Hp @ 5250 Rpm (Superlux 8.1 Kw / 11 Hp @ 5200 Rpm) |
Compression | 1:6 |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Central |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2030 Mm 80 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1304 Mm / 51 In |
Bánh Xe (Wheels) | 3.00 X 19 |
Rims | 2.15 B X 19 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135 Kg / 298 Lbs (Superlux 152 Kg / 335 Lbs) |
Tank Capacity | 11.5 L / 3 Us Gal |
Oil/Fuel Mixture | 1:25 |
Average Consumption | 2.5 L/100 Km / 40 Km/L / 94 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph (Superlux 102 Km/H / 63 Mph) |