MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Nsu Max |
Năm Sản Xuất (Year) | 1951-56 |
Production | 96 373 Units |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4 Stroke, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 66 Mm |
Cooling | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump With External Oil Tank And Filter |
Oil Tank | 2 L, Sae 20 (Winter Sae 10) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Plate |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Light Battery Igniter |
Bugi (Spark Plug) | W240 T11, Gap: 0.7 Mm |
Carburetor | Bing 2/26/25 |
Exhaust System | Single Steel Exhaust |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11 Kw / 15 Hp @ 6500 Rpm (1956: 13.2 Kw / 18 Hp @ 7000Rpm) |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 1:7.4 |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Solid Nsu Sheetmetal Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kurzarmschwinge, Outside Hydro Shock Absorbers |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Kurzarmschwinge, Outside Hydro Shock Absorbers |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2051 Mm / 80.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1311 Mm / 51.6 In |
Bánh Xe (Wheels) | 3.25 X 19 (Sidecar: 3.5 X 19 Rear Wheel) |
Brakes (Front And Back | 160 Mm Drum Brakes |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 165 Kg / 364 Lbs (1956: 174 Kg384 Lbs) |
Tank Capacity | 12 L / 3.2 Us Gal |
Average Consumption | 3.2 L/100 Km / 31.3 Km/L / 73.5 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 126 Km/H / 78.3 Mph |